Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神眉鬼眼
Pinyin: shén méi guǐ yǎn
Meanings: To have extremely sharp eyesight and keen observation skills., Mắt nhìn sắc bén, quan sát tỉ mỉ và nhanh nhạy như thần thánh và ma quỷ., 形容面部装出怪模样。[出处]老舍《赵子曰》第九“不!我赶紧回学校去作成我的《观剧杂感》“呢!再见,赤色的老赵!”周少濂把八卦趓戴上,神眉鬼眼的往外走。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 申, 礻, 目, 儿, 厶, 甶, 艮
Chinese meaning: 形容面部装出怪模样。[出处]老舍《赵子曰》第九“不!我赶紧回学校去作成我的《观剧杂感》“呢!再见,赤色的老赵!”周少濂把八卦趓戴上,神眉鬼眼的往外走。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả khả năng quan sát đặc biệt của ai đó. Thường được sử dụng với tính chất khen ngợi.
Example: 他有一双神眉鬼眼,什么小细节都逃不过他的眼睛。
Example pinyin: tā yǒu yì shuāng shén méi guǐ yǎn , shén me xiǎo xì jié dōu táo bú guò tā de yǎn jīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có đôi mắt tinh tường, không chi tiết nào qua được mắt anh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt nhìn sắc bén, quan sát tỉ mỉ và nhanh nhạy như thần thánh và ma quỷ.
Nghĩa phụ
English
To have extremely sharp eyesight and keen observation skills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容面部装出怪模样。[出处]老舍《赵子曰》第九“不!我赶紧回学校去作成我的《观剧杂感》“呢!再见,赤色的老赵!”周少濂把八卦趓戴上,神眉鬼眼的往外走。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế