Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神甫

Pinyin: shén fù

Meanings: Priest (in Catholicism), Linh mục (trong đạo Công giáo), ①天主教、东正教的神职人员。也称“神父”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 申, 礻, 丶, 十, 月

Chinese meaning: ①天主教、东正教的神职人员。也称“神父”。

Grammar: Danh từ chỉ chức danh, thường dùng để gọi người có vai trò tôn giáo trong Công giáo.

Example: 他是教堂的神甫。

Example pinyin: tā shì jiào táng de shén fǔ 。

Tiếng Việt: Ông ấy là linh mục của nhà thờ.

神甫
shén fù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Linh mục (trong đạo Công giáo)

Priest (in Catholicism)

天主教、东正教的神职人员。也称“神父”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神甫 (shén fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung