Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神牵鬼制
Pinyin: shén qiān guǐ zhì
Meanings: Bị ràng buộc và kiểm soát bởi những thế lực siêu nhiên, Being bound and controlled by supernatural forces, 指受到多方面牵制而不能任意行事。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 申, 礻, 冖, 大, 牛, 儿, 厶, 甶, 冂, 刂
Chinese meaning: 指受到多方面牵制而不能任意行事。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả tình trạng bị khống chế bởi những yếu tố không nhìn thấy được.
Example: 他感觉自己被神牵鬼制,无法自由行动。
Example pinyin: tā gǎn jué zì jǐ bèi shén qiān guǐ zhì , wú fǎ zì yóu xíng dòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy mình bị ràng buộc bởi thần linh ma quỷ, không thể tự do hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị ràng buộc và kiểm soát bởi những thế lực siêu nhiên
Nghĩa phụ
English
Being bound and controlled by supernatural forces
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指受到多方面牵制而不能任意行事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế