Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神父
Pinyin: shén fù
Meanings: Priest (in Christianity), Linh mục, thầy tu (trong đạo Thiên Chúa), ①神甫。[例]尊称贤明的地方官吏。如东汉汝阳太守鲍德,南阳太守宋登,《后汉书》本传中皆有神父之称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 申, 礻, 乂, 八
Chinese meaning: ①神甫。[例]尊称贤明的地方官吏。如东汉汝阳太守鲍德,南阳太守宋登,《后汉书》本传中皆有神父之称。
Grammar: Danh từ chỉ chức vị trong tôn giáo. Thường đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ chỉ nơi làm việc như 教堂 (nhà thờ).
Example: 村里来了一个新神父。
Example pinyin: cūn lǐ lái le yí gè xīn shén fù 。
Tiếng Việt: Trong làng có một linh mục mới đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Linh mục, thầy tu (trong đạo Thiên Chúa)
Nghĩa phụ
English
Priest (in Christianity)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神甫。尊称贤明的地方官吏。如东汉汝阳太守鲍德,南阳太守宋登,《后汉书》本传中皆有神父之称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!