Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神清气朗

Pinyin: shén qīng qì lǎng

Meanings: Tinh thần sảng khoái, tâm trạng nhẹ nhàng, vui vẻ., Feeling refreshed and cheerful, with a light-hearted mood., 精神气息流畅通达。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 申, 礻, 氵, 青, 一, 乁, 𠂉, 丶, 月

Chinese meaning: 精神气息流畅通达。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường miêu tả trạng thái tâm lý tích cực sau khi gặp điều tốt đẹp.

Example: 雨后空气清新,让人感到神清气朗。

Example pinyin: yǔ hòu kōng qì qīng xīn , ràng rén gǎn dào shén qīng qì lǎng 。

Tiếng Việt: Sau cơn mưa, không khí trong lành khiến người ta cảm thấy sảng khoái.

神清气朗
shén qīng qì lǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thần sảng khoái, tâm trạng nhẹ nhàng, vui vẻ.

Feeling refreshed and cheerful, with a light-hearted mood.

精神气息流畅通达。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神清气朗 (shén qīng qì lǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung