Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神流气鬯
Pinyin: shén liú qì chàng
Meanings: Tinh thần lưu truyền rộng rãi, không khí hòa hợp. Chỉ sự lan tỏa của tư tưởng hay giá trị tốt đẹp., The spirit spreads widely, and the atmosphere is harmonious. Refers to the dissemination of good thoughts or values., 精神气息流畅通达。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 申, 礻, 㐬, 氵, 一, 乁, 𠂉, 匕
Chinese meaning: 精神气息流畅通达。
Grammar: Dùng trong bối cảnh miêu tả sự phát triển hoặc lan tỏa của giá trị tinh thần, văn hóa.
Example: 此地文化氛围浓厚,可谓神流气鬯。
Example pinyin: cǐ dì wén huà fēn wéi nóng hòu , kě wèi shén liú qì chàng 。
Tiếng Việt: Không khí văn hóa tại nơi này rất đậm đà, có thể nói là tinh thần và không khí hài hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần lưu truyền rộng rãi, không khí hòa hợp. Chỉ sự lan tỏa của tư tưởng hay giá trị tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
The spirit spreads widely, and the atmosphere is harmonious. Refers to the dissemination of good thoughts or values.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精神气息流畅通达。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế