Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神汉

Pinyin: shén hàn

Meanings: Thuật sĩ, thầy cúng trong văn hóa dân gian Trung Quốc., Shaman or folk priest in Chinese culture., ①男巫,术士。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 申, 礻, 又, 氵

Chinese meaning: ①男巫,术士。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa dân gian hoặc tín ngưỡng.

Example: 村子里有个神汉,专门为人们驱邪治病。

Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu gè shén hàn , zhuān mén wèi rén men qū xié zhì bìng 。

Tiếng Việt: Trong làng có một thầy cúng chuyên giúp mọi người trừ tà chữa bệnh.

神汉
shén hàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuật sĩ, thầy cúng trong văn hóa dân gian Trung Quốc.

Shaman or folk priest in Chinese culture.

男巫,术士

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神汉 (shén hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung