Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神气

Pinyin: shén qi

Meanings: Tinh thần, vẻ mặt tự tin hoặc kiêu hãnh., Spirit, confidence, or pride in one’s demeanor.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 13

Radicals: 申, 礻, 一, 乁, 𠂉

Grammar: Có thể dùng như danh từ (ví dụ: 神气十足 - tinh thần rất cao) hoặc tính từ (thể hiện nét mặt).

Example: 他今天看起来很神气。

Example pinyin: tā jīn tiān kàn qǐ lái hěn shén qì 。

Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy trông rất tự tin.

神气
shén qi
HSK 7

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thần, vẻ mặt tự tin hoặc kiêu hãnh.

Spirit, confidence, or pride in one’s demeanor.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神气 (shén qi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung