Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神气活现

Pinyin: shén qì huó xiàn

Meanings: Phô trương, tỏ ra mình giỏi giang, kiêu ngạo., To show off proudly, acting arrogantly as if superior., 自以为了不起而显示出来的得意和傲慢的样子。[出处]沙汀《一个秋天晚上》“最怪的是那批神气活现的流氓,就象狗样。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 申, 礻, 一, 乁, 𠂉, 氵, 舌, 王, 见

Chinese meaning: 自以为了不起而显示出来的得意和傲慢的样子。[出处]沙汀《一个秋天晚上》“最怪的是那批神气活现的流氓,就象狗样。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực về thái độ của người khác.

Example: 他总是神气活现地炫耀自己的成就。

Example pinyin: tā zǒng shì shén qì huó xiàn dì xuàn yào zì jǐ de chéng jiù 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn khoe khoang thành tích của mình một cách kiêu ngạo.

神气活现
shén qì huó xiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phô trương, tỏ ra mình giỏi giang, kiêu ngạo.

To show off proudly, acting arrogantly as if superior.

自以为了不起而显示出来的得意和傲慢的样子。[出处]沙汀《一个秋天晚上》“最怪的是那批神气活现的流氓,就象狗样。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神气活现 (shén qì huó xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung