Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神气十足
Pinyin: shén qì shí zú
Meanings: Rất tự tin, đầy đủ phong thái oai nghiêm., Very confident, with a fully majestic demeanor., 神气自以为得意傲慢的神情。形容摆出一副自以为高人一等而了不起的样子。[例]农会于是~了。(毛泽东《湖南农民运动考察报告》)。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 申, 礻, 一, 乁, 𠂉, 十, 口, 龰
Chinese meaning: 神气自以为得意傲慢的神情。形容摆出一副自以为高人一等而了不起的样子。[例]农会于是~了。(毛泽东《湖南农民运动考察报告》)。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả thái độ hoặc hành vi của con người.
Example: 他在台上演讲时显得神气十足。
Example pinyin: tā zài tái shàng yǎn jiǎng shí xiǎn de shén qì shí zú 。
Tiếng Việt: Khi anh ấy diễn thuyết trên sân khấu, trông rất tự tin và uy nghiêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất tự tin, đầy đủ phong thái oai nghiêm.
Nghĩa phụ
English
Very confident, with a fully majestic demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神气自以为得意傲慢的神情。形容摆出一副自以为高人一等而了不起的样子。[例]农会于是~了。(毛泽东《湖南农民运动考察报告》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế