Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神武挂冠
Pinyin: shén wǔ guà guān
Meanings: Là hành động nghỉ hưu khi công việc đã đạt đến đỉnh cao, không muốn tiếp tục nắm quyền lực nữa., The act of retiring after reaching the pinnacle of one’s career, not wanting to continue holding power., 指辞官隐居。[出处]南朝梁陶弘景家贫,求宰县不遂。永明十年,脱朝服挂神武门,上表辞禄”。见《南史·隐逸传下·陶弘景》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 申, 礻, 一, 弋, 止, 圭, 扌, 㝴, 冖
Chinese meaning: 指辞官隐居。[出处]南朝梁陶弘景家贫,求宰县不遂。永明十年,脱朝服挂神武门,上表辞禄”。见《南史·隐逸传下·陶弘景》。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, mô tả hành động cụ thể liên quan đến quyết định nghỉ hưu tự nguyện.
Example: 他选择在事业巅峰时神武挂冠。
Example pinyin: tā xuǎn zé zài shì yè diān fēng shí shén wǔ guà guàn 。
Tiếng Việt: Ông ấy chọn nghỉ hưu khi sự nghiệp đang ở đỉnh cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Là hành động nghỉ hưu khi công việc đã đạt đến đỉnh cao, không muốn tiếp tục nắm quyền lực nữa.
Nghĩa phụ
English
The act of retiring after reaching the pinnacle of one’s career, not wanting to continue holding power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指辞官隐居。[出处]南朝梁陶弘景家贫,求宰县不遂。永明十年,脱朝服挂神武门,上表辞禄”。见《南史·隐逸传下·陶弘景》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế