Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神枢鬼藏
Pinyin: shén shū guǐ cáng
Meanings: Refers to the mystery and unfathomable nature of creation or supernatural phenomena., Chỉ sự bí ẩn, khó hiểu của tạo hóa hoặc những điều thần kỳ., 指神奇奥妙的兵书。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 申, 礻, 区, 木, 儿, 厶, 甶, 臧, 艹
Chinese meaning: 指神奇奥妙的兵书。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được dùng để mô tả sự kỳ diệu hoặc bí ẩn trong các câu chuyện hoặc hiện tượng.
Example: 这古老的传说蕴含着神枢鬼藏的意味。
Example pinyin: zhè gǔ lǎo de chuán shuō yùn hán zhe shén shū guǐ cáng de yì wèi 。
Tiếng Việt: Truyền thuyết cổ xưa này chứa đựng ý nghĩa huyền bí khó lường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự bí ẩn, khó hiểu của tạo hóa hoặc những điều thần kỳ.
Nghĩa phụ
English
Refers to the mystery and unfathomable nature of creation or supernatural phenomena.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指神奇奥妙的兵书。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế