Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神态
Pinyin: shén tài
Meanings: Diện mạo, vẻ ngoài biểu lộ cảm xúc hoặc tâm trạng., Appearance, demeanor reflecting emotions or mood., ①表情;神色。[例]神态自若。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 申, 礻, 太, 心
Chinese meaning: ①表情;神色。[例]神态自若。
Grammar: Là danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ trạng thái như 显得 (biểu hiện), 看起来 (trông như).
Example: 她的神态显得很疲惫。
Example pinyin: tā de shén tài xiǎn de hěn pí bèi 。
Tiếng Việt: Diện mạo của cô ấy trông rất mệt mỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diện mạo, vẻ ngoài biểu lộ cảm xúc hoặc tâm trạng.
Nghĩa phụ
English
Appearance, demeanor reflecting emotions or mood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表情;神色。神态自若
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!