Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神态

Pinyin: shén tài

Meanings: Appearance, demeanor reflecting emotions or mood., Diện mạo, vẻ ngoài biểu lộ cảm xúc hoặc tâm trạng., ①表情;神色。[例]神态自若。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 申, 礻, 太, 心

Chinese meaning: ①表情;神色。[例]神态自若。

Grammar: Là danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ trạng thái như 显得 (biểu hiện), 看起来 (trông như).

Example: 她的神态显得很疲惫。

Example pinyin: tā de shén tài xiǎn de hěn pí bèi 。

Tiếng Việt: Diện mạo của cô ấy trông rất mệt mỏi.

神态 - shén tài
神态
shén tài

📷 Quốc gia

神态
shén tài
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diện mạo, vẻ ngoài biểu lộ cảm xúc hoặc tâm trạng.

Appearance, demeanor reflecting emotions or mood.

表情;神色。神态自若

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...