Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神工意匠
Pinyin: shén gōng yì jiàng
Meanings: Sự khéo léo và tài hoa trong thiết kế hoặc sáng tạo, như thể được dẫn dắt bởi thần linh., Ingenuity and artistry in design or creation, as if guided by divine inspiration., 形容建筑、绘画等构思精妙,非人力所能为。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 申, 礻, 工, 心, 音, 匚, 斤
Chinese meaning: 形容建筑、绘画等构思精妙,非人力所能为。
Grammar: Thường dùng để mô tả các công trình kiến trúc, nghệ thuật hoặc sản phẩm sáng tạo độc đáo.
Example: 这座建筑展现了设计师的神工意匠。
Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù zhǎn xiàn le shè jì shī de shén gōng yì jiàng 。
Tiếng Việt: Tòa kiến trúc này thể hiện tài hoa của nhà thiết kế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự khéo léo và tài hoa trong thiết kế hoặc sáng tạo, như thể được dẫn dắt bởi thần linh.
Nghĩa phụ
English
Ingenuity and artistry in design or creation, as if guided by divine inspiration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容建筑、绘画等构思精妙,非人力所能为。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế