Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神工天巧
Pinyin: shén gōng tiān qiǎo
Meanings: Tài nghệ khéo léo như có sự giúp đỡ của thần linh, chỉ kỹ thuật hoặc sáng tạo vượt xa khả năng bình thường., Skillful craftsmanship as if aided by divine intervention, referring to techniques or creativity far beyond ordinary ability., 形容建筑、布置的奇妙,非人力所能为。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 申, 礻, 工, 一, 大, 丂
Chinese meaning: 形容建筑、布置的奇妙,非人力所能为。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để khen ngợi những tác phẩm nghệ thuật hoặc kỹ thuật đỉnh cao.
Example: 这幅画真是神工天巧之作。
Example pinyin: zhè fú huà zhēn shì shén gōng tiān qiǎo zhī zuò 。
Tiếng Việt: Bức tranh này quả thật là một tác phẩm khéo léo như có thần trợ giúp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài nghệ khéo léo như có sự giúp đỡ của thần linh, chỉ kỹ thuật hoặc sáng tạo vượt xa khả năng bình thường.
Nghĩa phụ
English
Skillful craftsmanship as if aided by divine intervention, referring to techniques or creativity far beyond ordinary ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容建筑、布置的奇妙,非人力所能为。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế