Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神州陆沉

Pinyin: shén zhōu lù chén

Meanings: Một cách nói ví von về sự suy thoái của đất nước, ám chỉ tình trạng quốc gia đang ở trong hoàn cảnh khó khăn hoặc mất đi sự cường thịnh., A metaphorical expression for the decline of a nation, implying that the country is in difficult circumstances or has lost its former prosperity., 神州指中国;陆沉陆地无水而沉。中国大陆沉沦。比喻领土被敌人侵占。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·轻诋》“桓公入洛,过淮泗,践北境,与诸僚属登平乘楼,眺瞩中原,慨然曰‘遂使神州陆沉,百年丘虚,王夷甫诸人不得不任其责!’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 申, 礻, 州, 击, 阝, 冗, 氵

Chinese meaning: 神州指中国;陆沉陆地无水而沉。中国大陆沉沦。比喻领土被敌人侵占。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·轻诋》“桓公入洛,过淮泗,践北境,与诸僚属登平乘楼,眺瞩中原,慨然曰‘遂使神州陆沉,百年丘虚,王夷甫诸人不得不任其责!’”。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, thường sử dụng trong văn bản liên quan đến lịch sử, chính trị hoặc xã hội.

Example: 近代史上,神州陆沉的局面让国人痛心疾首。

Example pinyin: jìn dài shǐ shàng , shén zhōu lù chén de jú miàn ràng guó rén tòng xīn jí shǒu 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử cận đại, tình trạng suy tàn của đất nước khiến người dân vô cùng đau lòng.

神州陆沉
shén zhōu lù chén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một cách nói ví von về sự suy thoái của đất nước, ám chỉ tình trạng quốc gia đang ở trong hoàn cảnh khó khăn hoặc mất đi sự cường thịnh.

A metaphorical expression for the decline of a nation, implying that the country is in difficult circumstances or has lost its former prosperity.

神州指中国;陆沉陆地无水而沉。中国大陆沉沦。比喻领土被敌人侵占。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·轻诋》“桓公入洛,过淮泗,践北境,与诸僚属登平乘楼,眺瞩中原,慨然曰‘遂使神州陆沉,百年丘虚,王夷甫诸人不得不任其责!’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...