Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神州赤县
Pinyin: shén zhōu chì xiàn
Meanings: Refers to ancient China, particularly the Central Plains, with praise for the prosperous country., Chỉ Trung Quốc cổ đại, đặc biệt là phần lãnh thổ thuộc Trung Nguyên, với ý nghĩa ca ngợi đất nước phồn vinh., 后遂以赤县神州”或神州赤县”为中国的别称。[出处]战国时齐人邹衍称华夏之地为赤县神州”。见《史记·孟子荀卿列传》。[例]盖~,尊有所厌,非他土之比。——唐·刘禹锡《为京兆尹答于襄州第一书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 申, 礻, 州, 土, 且, 厶
Chinese meaning: 后遂以赤县神州”或神州赤县”为中国的别称。[出处]战国时齐人邹衍称华夏之地为赤县神州”。见《史记·孟子荀卿列传》。[例]盖~,尊有所厌,非他土之比。——唐·刘禹锡《为京兆尹答于襄州第一书》。
Grammar: Là cụm từ cố định gồm hai thành tố chính: “神州” (Shénzhōu - chỉ Trung Quốc) và “赤县” (Chìxiàn – chỉ vùng đất giàu có). Dùng trong văn cảnh liên quan đến lịch sử và văn hóa Trung Quốc.
Example: 神州赤县自古以来就是文明的摇篮。
Example pinyin: shén zhōu chì xiàn zì gǔ yǐ lái jiù shì wén míng de yáo lán 。
Tiếng Việt: Từ xưa, Thần Châu Xích Huyện luôn là cái nôi của nền văn minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ Trung Quốc cổ đại, đặc biệt là phần lãnh thổ thuộc Trung Nguyên, với ý nghĩa ca ngợi đất nước phồn vinh.
Nghĩa phụ
English
Refers to ancient China, particularly the Central Plains, with praise for the prosperous country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后遂以赤县神州”或神州赤县”为中国的别称。[出处]战国时齐人邹衍称华夏之地为赤县神州”。见《史记·孟子荀卿列传》。[例]盖~,尊有所厌,非他土之比。——唐·刘禹锡《为京兆尹答于襄州第一书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế