Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神完气足
Pinyin: shén wán qì zú
Meanings: Full of vitality and a complete spirit, showing perfection in both thought and energy., Tinh thần đầy đủ và mạnh mẽ, thể hiện sự hoàn hảo về cả tư tưởng lẫn sức sống., 精神饱满,气息充足。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 申, 礻, 元, 宀, 一, 乁, 𠂉, 口, 龰
Chinese meaning: 精神饱满,气息充足。
Grammar: Là một thành ngữ bốn chữ, thường mô tả trạng thái khỏe khoắn hoặc tinh thần mạnh mẽ của con người.
Example: 这位老者虽然年迈,但依然神完气足。
Example pinyin: zhè wèi lǎo zhě suī rán nián mài , dàn yī rán shén wán qì zú 。
Tiếng Việt: Vị lão nhân này tuy đã già nhưng vẫn đầy đủ tinh thần và sức sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần đầy đủ và mạnh mẽ, thể hiện sự hoàn hảo về cả tư tưởng lẫn sức sống.
Nghĩa phụ
English
Full of vitality and a complete spirit, showing perfection in both thought and energy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精神饱满,气息充足。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế