Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神安气集

Pinyin: shén ān qì jí

Meanings: A calm spirit and focused demeanor. Often used to describe a state of mental stability and tranquility., Tinh thần an định, khí chất tập trung. Thường dùng để chỉ trạng thái tinh thần ổn định và bình tĩnh., 精神安定,气息凝集。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 申, 礻, 女, 宀, 一, 乁, 𠂉, 木, 隹

Chinese meaning: 精神安定,气息凝集。

Grammar: Là một thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn viết hoặc nói về trạng thái tâm lý ổn định.

Example: 他平时总是神安气集,做事有条不紊。

Example pinyin: tā píng shí zǒng shì shén ān qì jí , zuò shì yǒu tiáo bù wěn 。

Tiếng Việt: Anh ấy lúc nào cũng tinh thần an định, làm việc có trật tự.

神安气集
shén ān qì jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thần an định, khí chất tập trung. Thường dùng để chỉ trạng thái tinh thần ổn định và bình tĩnh.

A calm spirit and focused demeanor. Often used to describe a state of mental stability and tranquility.

精神安定,气息凝集。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神安气集 (shén ān qì jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung