Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神宇

Pinyin: shén yǔ

Meanings: Facial expression or appearance that exudes dignity and majesty., Khuôn mặt hoặc diện mạo toát lên vẻ thần thái, uy nghi., ①神态器宇。[例]供神的屋宇;庙宇。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 申, 礻, 于, 宀

Chinese meaning: ①神态器宇。[例]供神的屋宇;庙宇。

Grammar: Thường được dùng để chỉ ngoại hình hoặc biểu cảm khuôn mặt mang tính tích cực, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng.

Example: 他的神宇让人感到庄严。

Example pinyin: tā de shén yǔ ràng rén gǎn dào zhuāng yán 。

Tiếng Việt: Diện mạo của ông ấy khiến người ta cảm thấy trang nghiêm.

神宇
shén yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn mặt hoặc diện mạo toát lên vẻ thần thái, uy nghi.

Facial expression or appearance that exudes dignity and majesty.

神态器宇。供神的屋宇;庙宇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...