Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神学

Pinyin: shén xué

Meanings: Theology, the study of religion and faith., Thần học, ngành nghiên cứu về tôn giáo và đức tin, ①一种唯心主义学说,其宗旨是以此来论证神的存在,本质和宗教教义。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 申, 礻, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①一种唯心主义学说,其宗旨是以此来论证神的存在,本质和宗教教义。

Grammar: Là danh từ đơn giản, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc triết học.

Example: 他正在大学里学习神学。

Example pinyin: tā zhèng zài dà xué lǐ xué xí shén xué 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang học thần học tại đại học.

神学
shén xué
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thần học, ngành nghiên cứu về tôn giáo và đức tin

Theology, the study of religion and faith.

一种唯心主义学说,其宗旨是以此来论证神的存在,本质和宗教教义

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神学 (shén xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung