Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神婆
Pinyin: shén pó
Meanings: Phụ nữ hành nghề pháp sư, chuyên gọi hồn hoặc thực hiện các nghi thức tâm linh, Female shaman or spiritual healer who performs rituals such as communicating with spirits., ①[方言]女巫,女术士。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 申, 礻, 女, 波
Chinese meaning: ①[方言]女巫,女术士。
Grammar: Là danh từ, thường gắn liền với các hoạt động tín ngưỡng dân gian.
Example: 村子里有个神婆,据说能通灵治病。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu gè shén pó , jù shuō néng tōng líng zhì bìng 。
Tiếng Việt: Trong làng có một bà đồng, người ta đồn rằng bà có thể chữa bệnh bằng cách gọi hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ nữ hành nghề pháp sư, chuyên gọi hồn hoặc thực hiện các nghi thức tâm linh
Nghĩa phụ
English
Female shaman or spiritual healer who performs rituals such as communicating with spirits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]女巫,女术士
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!