Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神妙莫测
Pinyin: shén miào mò cè
Meanings: Mysterious and subtle to an unfathomable extent., Thần kỳ, tinh vi đến mức không thể đoán trước hay hiểu rõ, 莫测不能揣测、估量。形容奇妙到极点。[出处]刘白羽《长江三日》“峡中,强烈的阳光与乳白色云雾交织一处,数步之隔,这边是阳光,那边是云雾,真是神妙莫测。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 35
Radicals: 申, 礻, 女, 少, 旲, 艹, 则, 氵
Chinese meaning: 莫测不能揣测、估量。形容奇妙到极点。[出处]刘白羽《长江三日》“峡中,强烈的阳光与乳白色云雾交织一处,数步之隔,这边是阳光,那边是云雾,真是神妙莫测。”
Grammar: Là một tính từ ghép, thường mô tả những thứ mang tính phi thường, vượt qua khả năng hiểu biết thông thường.
Example: 他的棋艺真是神妙莫测。
Example pinyin: tā de qí yì zhēn shì shén miào mò cè 。
Tiếng Việt: Kỹ năng chơi cờ của anh ấy thật sự thần kỳ và khó đoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thần kỳ, tinh vi đến mức không thể đoán trước hay hiểu rõ
Nghĩa phụ
English
Mysterious and subtle to an unfathomable extent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
莫测不能揣测、估量。形容奇妙到极点。[出处]刘白羽《长江三日》“峡中,强烈的阳光与乳白色云雾交织一处,数步之隔,这边是阳光,那边是云雾,真是神妙莫测。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế