Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神圣
Pinyin: shén shèng
Meanings: Thánh thiện, thiêng liêng, có liên quan đến thần linh., Sacred, holy, related to divinity., ①指天圣;神灵。[例]岂有神圣之前鬼怪公然出现者![例]“龙王”在中国的旧传说中是会降雨的神圣之一。——《求雨》。*②极为崇高、庄严。[例]神圣事业。[例]严萍第一次看到这神圣的农民革命的图景。——《反割头税的斗争》。*③帝王的尊称。[例]丽哉神圣,处于玄宫。——《文选·羽猎赋》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 申, 礻, 又, 土
Chinese meaning: ①指天圣;神灵。[例]岂有神圣之前鬼怪公然出现者![例]“龙王”在中国的旧传说中是会降雨的神圣之一。——《求雨》。*②极为崇高、庄严。[例]神圣事业。[例]严萍第一次看到这神圣的农民革命的图景。——《反割头税的斗争》。*③帝王的尊称。[例]丽哉神圣,处于玄宫。——《文选·羽猎赋》。
Grammar: Tính từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Example: 这个地方被认为是神圣之地,很多人前来朝拜。
Example pinyin: zhè ge dì fāng bèi rèn wéi shì shén shèng zhī dì , hěn duō rén qián lái cháo bài 。
Tiếng Việt: Nơi này được coi là vùng đất thiêng liêng, nhiều người đến để cầu nguyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thánh thiện, thiêng liêng, có liên quan đến thần linh.
Nghĩa phụ
English
Sacred, holy, related to divinity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指天圣;神灵。岂有神圣之前鬼怪公然出现者!“龙王”在中国的旧传说中是会降雨的神圣之一。——《求雨》
极为崇高、庄严。神圣事业。严萍第一次看到这神圣的农民革命的图景。——《反割头税的斗争》
帝王的尊称。丽哉神圣,处于玄宫。——《文选·羽猎赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!