Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神不守舍
Pinyin: shén bù shǒu shè
Meanings: Absent-minded, distracted, or panicked (due to worry or fear)., Tâm trí không tập trung, thất thần, hoảng loạn (do lo lắng hoặc sợ hãi)., 祝鮠,春秋卫人,能言善辩,或指其善以巧言媚人,后因以为佞人的典型。[出处]《论语·雍也》“不有祝鮠之佞,而有宋朝之美,难乎免於今之世矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 申, 礻, 一, 宀, 寸, 人, 舌
Chinese meaning: 祝鮠,春秋卫人,能言善辩,或指其善以巧言媚人,后因以为佞人的典型。[出处]《论语·雍也》“不有祝鮠之佞,而有宋朝之美,难乎免於今之世矣。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mô tả trạng thái tâm lý bất ổn.
Example: 他最近压力太大,整天神不守舍。
Example pinyin: tā zuì jìn yā lì tài dà , zhěng tiān shén bù shǒu shě 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy chịu áp lực quá lớn, cả ngày đều thất thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm trí không tập trung, thất thần, hoảng loạn (do lo lắng hoặc sợ hãi).
Nghĩa phụ
English
Absent-minded, distracted, or panicked (due to worry or fear).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祝鮠,春秋卫人,能言善辩,或指其善以巧言媚人,后因以为佞人的典型。[出处]《论语·雍也》“不有祝鮠之佞,而有宋朝之美,难乎免於今之世矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế