Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祝福

Pinyin: zhù fú

Meanings: Chúc phúc, cầu mong điều tốt lành., To bless or wish well., ①本谓祈神赐福,现泛指祝人顺遂幸福。[例]祝福康复。*②旧俗。除夕致敬尽礼,迎接福神,拜求来年一年中的好运气。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 兄, 礻, 畐

Chinese meaning: ①本谓祈神赐福,现泛指祝人顺遂幸福。[例]祝福康复。*②旧俗。除夕致敬尽礼,迎接福神,拜求来年一年中的好运气。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng nhận lời chúc phía sau.

Example: 新婚夫妇得到了亲友们的祝福。

Example pinyin: xīn hūn fū fù dé dào le qīn yǒu men de zhù fú 。

Tiếng Việt: Cặp vợ chồng mới cưới nhận được lời chúc phúc từ người thân và bạn bè.

祝福
zhù fú
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chúc phúc, cầu mong điều tốt lành.

To bless or wish well.

本谓祈神赐福,现泛指祝人顺遂幸福。祝福康复

旧俗。除夕致敬尽礼,迎接福神,拜求来年一年中的好运气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祝福 (zhù fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung