Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祝愿

Pinyin: zhù yuàn

Meanings: Chúc nguyện, cầu mong điều tốt lành., To wish or hope for something good., ①本谓向神祷告,以求实现自己的愿望。后指表示良好的愿望。[例]衷心祝愿他幸福。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 兄, 礻, 原, 心

Chinese meaning: ①本谓向神祷告,以求实现自己的愿望。后指表示良好的愿望。[例]衷心祝愿他幸福。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ biểu thị nội dung lời chúc.

Example: 我衷心祝愿你幸福快乐。

Example pinyin: wǒ zhōng xīn zhù yuàn nǐ xìng fú kuài lè 。

Tiếng Việt: Tôi chân thành chúc bạn hạnh phúc và vui vẻ.

祝愿
zhù yuàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chúc nguyện, cầu mong điều tốt lành.

To wish or hope for something good.

本谓向神祷告,以求实现自己的愿望。后指表示良好的愿望。衷心祝愿他幸福

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祝愿 (zhù yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung