Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祝寿
Pinyin: zhù shòu
Meanings: To wish someone a happy birthday or longevity (often used on occasions celebrating old age)., Chúc mừng sinh nhật hoặc chúc thọ (thường dùng trong dịp mừng tuổi cao)., ①向老年人祝贺生日。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 兄, 礻, 丰, 寸
Chinese meaning: ①向老年人祝贺生日。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được chúc mừng phía sau.
Example: 明天是爷爷的生日,我们要为他祝寿。
Example pinyin: míng tiān shì yé ye de shēng rì , wǒ men yào wèi tā zhù shòu 。
Tiếng Việt: Ngày mai là sinh nhật của ông, chúng tôi sẽ chúc thọ ông.

📷 Việc nghiền cũ của thuốc thảo dược Trung Quốc của y học cổ truyền Trung Quốc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúc mừng sinh nhật hoặc chúc thọ (thường dùng trong dịp mừng tuổi cao).
Nghĩa phụ
English
To wish someone a happy birthday or longevity (often used on occasions celebrating old age).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向老年人祝贺生日
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
