Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祝哽祝噎
Pinyin: zhù gěng zhù yē
Meanings: Wishing for smooth eating without choking (similar to 祝咽祝哽)., Chúc ăn uống suôn sẻ, không bị mắc nghẹn (giống như 祝咽祝哽)., 祝祷祝;哽、噎食物堵住食道。古代帝王敬老、养老的表示请年老致仕者饮酒吃饭,设置专人祷祝他们不哽不噎。[出处]汉·贾山《至言》“然而养三老于太学,亲执酱而馈,执爵而醩,祝噎在前,祝哽在后。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 兄, 礻, 口, 更, 壹
Chinese meaning: 祝祷祝;哽、噎食物堵住食道。古代帝王敬老、养老的表示请年老致仕者饮酒吃饭,设置专人祷祝他们不哽不噎。[出处]汉·贾山《至言》“然而养三老于太学,亲执酱而馈,执爵而醩,祝噎在前,祝哽在后。”
Grammar: Thành ngữ mang tính nghi lễ cổ xưa, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử.
Example: 古人讲究礼节,在用餐时会说‘祝哽祝噎’。
Example pinyin: gǔ rén jiǎng jiū lǐ jié , zài yòng cān shí huì shuō ‘ zhù gěng zhù yē ’ 。
Tiếng Việt: Người xưa rất coi trọng nghi lễ, khi dùng bữa sẽ nói ‘chúc ăn uống suôn sẻ, không bị mắc nghẹn’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúc ăn uống suôn sẻ, không bị mắc nghẹn (giống như 祝咽祝哽).
Nghĩa phụ
English
Wishing for smooth eating without choking (similar to 祝咽祝哽).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祝祷祝;哽、噎食物堵住食道。古代帝王敬老、养老的表示请年老致仕者饮酒吃饭,设置专人祷祝他们不哽不噎。[出处]汉·贾山《至言》“然而养三老于太学,亲执酱而馈,执爵而醩,祝噎在前,祝哽在后。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế