Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祝咽祝哽
Pinyin: zhù yàn zhù gěng
Meanings: Chúc ăn uống trôi chảy, không bị nghẹn (lời chúc mang tính trang trọng thời xưa)., Wishing for smooth eating without choking (a formal blessing from ancient times)., 古代帝王接养三老、五更,以示仁惠。当进餐时,使人在前后祝祷他们不要哽噎。同祝哽祝噎”。[出处]《尚书大传》卷五卜筮巫医御于前,祝咽祝哽以食。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 兄, 礻, 口, 因, 更
Chinese meaning: 古代帝王接养三老、五更,以示仁惠。当进餐时,使人在前后祝祷他们不要哽噎。同祝哽祝噎”。[出处]《尚书大传》卷五卜筮巫医御于前,祝咽祝哽以食。”
Grammar: Thành ngữ lịch sử, thường liên quan đến nghi thức hoặc văn hóa cung đình.
Example: 在古代宴会上,长辈会对晚辈说‘祝咽祝哽’。
Example pinyin: zài gǔ dài yàn huì shàng , zhǎng bèi huì duì wǎn bèi shuō ‘ zhù yàn zhù gěng ’ 。
Tiếng Việt: Trong các buổi tiệc cổ đại, người lớn tuổi sẽ nói với người trẻ ‘chúc ăn uống trôi chảy, không bị nghẹn’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúc ăn uống trôi chảy, không bị nghẹn (lời chúc mang tính trang trọng thời xưa).
Nghĩa phụ
English
Wishing for smooth eating without choking (a formal blessing from ancient times).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代帝王接养三老、五更,以示仁惠。当进餐时,使人在前后祝祷他们不要哽噎。同祝哽祝噎”。[出处]《尚书大传》卷五卜筮巫医御于前,祝咽祝哽以食。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế