Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祝发文身

Pinyin: zhù fà wén shēn

Meanings: Praying, then cutting hair and tattooing the body (describing an ancient ritual of Chinese ethnic minorities)., Cầu nguyện rồi cắt tóc và xăm mình (mô tả một nghi thức cổ xưa của dân tộc thiểu số ở Trung Quốc)., 削短头发,刻画其身。指中原以外地区异族的风俗服制。[出处]《毂梁传·哀公十三年》“吴,夷狄之国也,祝发文身。”晋·孙绰《喻道论》周之泰伯远弃骨肉,托迹异域,祝发文身,存之不反,而论称至德,书著大贤。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 兄, 礻, 发, 乂, 亠, 身

Chinese meaning: 削短头发,刻画其身。指中原以外地区异族的风俗服制。[出处]《毂梁传·哀公十三年》“吴,夷狄之国也,祝发文身。”晋·孙绰《喻道论》周之泰伯远弃骨肉,托迹异域,祝发文身,存之不反,而论称至德,书著大贤。”

Grammar: Động từ miêu tả hành động cụ thể trong nghi lễ, mang sắc thái văn hóa đặc trưng.

Example: 那些部落的人有祝发文身的传统。

Example pinyin: nà xiē bù luò de rén yǒu zhù fā wén shēn de chuán tǒng 。

Tiếng Việt: Người dân bộ lạc đó có truyền thống cầu nguyện, cắt tóc và xăm mình.

祝发文身
zhù fà wén shēn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu nguyện rồi cắt tóc và xăm mình (mô tả một nghi thức cổ xưa của dân tộc thiểu số ở Trung Quốc).

Praying, then cutting hair and tattooing the body (describing an ancient ritual of Chinese ethnic minorities).

削短头发,刻画其身。指中原以外地区异族的风俗服制。[出处]《毂梁传·哀公十三年》“吴,夷狄之国也,祝发文身。”晋·孙绰《喻道论》周之泰伯远弃骨肉,托迹异域,祝发文身,存之不反,而论称至德,书著大贤。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祝发文身 (zhù fà wén shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung