Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祝僯祝鲠

Pinyin: zhù wēi zhù gěng

Meanings: Wishing for smooth sailing and avoiding difficulties (rarely used in modern texts)., Chúc cho mọi điều suôn sẻ, thuận lợi và tránh xa khó khăn (ít gặp trong văn hiện đại)., 古代帝王敬老、养老的表示请年老致仕者饮酒吃饭,设置专人祷祝他们不哽不噎。同祝哽祝噎”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 兄, 礻, 更, 鱼

Chinese meaning: 古代帝王敬老、养老的表示请年老致仕者饮酒吃饭,设置专人祷祝他们不哽不噎。同祝哽祝噎”。

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, mang tính lịch sử và nghi lễ.

Example: 在古代礼仪中,人们常常用‘祝僯祝鲠’表达对他人的美好祝愿。

Example pinyin: zài gǔ dài lǐ yí zhōng , rén men cháng cháng yòng ‘ zhù lǐn zhù gěng ’ biǎo dá duì tā rén de měi hǎo zhù yuàn 。

Tiếng Việt: Trong nghi lễ cổ đại, người ta thường dùng ‘祝僯祝鲠’ để bày tỏ lời chúc tốt đẹp tới người khác.

祝僯祝鲠
zhù wēi zhù gěng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chúc cho mọi điều suôn sẻ, thuận lợi và tránh xa khó khăn (ít gặp trong văn hiện đại).

Wishing for smooth sailing and avoiding difficulties (rarely used in modern texts).

古代帝王敬老、养老的表示请年老致仕者饮酒吃饭,设置专人祷祝他们不哽不噎。同祝哽祝噎”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...