Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祝不胜诅
Pinyin: zhù bù shèng zǔ
Meanings: Lời chúc không đủ để chống lại lời nguyền rủa (ý nói sức mạnh của lời cầu nguyện không đủ mạnh để ngăn chặn điều xấu xảy ra)., Blessings are not enough to counter curses (suggesting prayers are powerless against misfortune)., 指祝而得益不能胜过诅而受损。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 兄, 礻, 一, 月, 生, 且, 讠
Chinese meaning: 指祝而得益不能胜过诅而受损。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để diễn tả sự yếu thế của điều tốt trước điều xấu.
Example: 虽然大家为他祝福,但还是祝不胜诅。
Example pinyin: suī rán dà jiā wèi tā zhù fú , dàn hái shì zhù bú shèng zǔ 。
Tiếng Việt: Mặc dù mọi người đã chúc phúc cho anh ấy, nhưng vẫn không đủ để chống lại những điều xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời chúc không đủ để chống lại lời nguyền rủa (ý nói sức mạnh của lời cầu nguyện không đủ mạnh để ngăn chặn điều xấu xảy ra).
Nghĩa phụ
English
Blessings are not enough to counter curses (suggesting prayers are powerless against misfortune).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指祝而得益不能胜过诅而受损。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế