Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祛风
Pinyin: qū fēng
Meanings: To dispel wind (used in medicine to treat ailments related to wind-cold or pathogens)., Loại bỏ gió (dùng trong y học để chỉ việc trị liệu các bệnh liên quan đến phong tà, cảm lạnh...), ①疏散风邪的统称。即祛除表里、经络、脏腑间留滞的风邪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 去, 礻, 㐅, 几
Chinese meaning: ①疏散风邪的统称。即祛除表里、经络、脏腑间留滞的风邪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh y học cổ truyền Trung Quốc. Có thể kết hợp với các động từ khác như 散寒 (tan lạnh).
Example: 这种药可以祛风散寒。
Example pinyin: zhè zhǒng yào kě yǐ qū fēng sàn hán 。
Tiếng Việt: Thuốc này có thể làm tan gió và lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ gió (dùng trong y học để chỉ việc trị liệu các bệnh liên quan đến phong tà, cảm lạnh...)
Nghĩa phụ
English
To dispel wind (used in medicine to treat ailments related to wind-cold or pathogens).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疏散风邪的统称。即祛除表里、经络、脏腑间留滞的风邪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!