Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祛蠹除奸

Pinyin: qū dù chú jiān

Meanings: To root out corruption and punish evil-doers., Loại bỏ sâu mọt và tiêu diệt kẻ gian ác., 驱除祸害,消除奸佞。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 去, 礻, 䖵, 一, 中, 冖, 石, 余, 阝, 女, 干

Chinese meaning: 驱除祸害,消除奸佞。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc, dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc đạo đức.

Example: 政府必须祛蠹除奸以维护社会公正。

Example pinyin: zhèng fǔ bì xū qū dù chú jiān yǐ wéi hù shè huì gōng zhèng 。

Tiếng Việt: Chính phủ cần phải loại bỏ tham nhũng và trừng phạt kẻ xấu để duy trì công bằng xã hội.

祛蠹除奸
qū dù chú jiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ sâu mọt và tiêu diệt kẻ gian ác.

To root out corruption and punish evil-doers.

驱除祸害,消除奸佞。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...