Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祛病延年

Pinyin: qū bìng yán nián

Meanings: Loại bỏ bệnh tật và kéo dài tuổi thọ., To eliminate illnesses and prolong life., 祛除去。除去疾病,延长寿命。[出处]明·吴承恩《西游记》第七十九回“陛下,从此色欲少贪,阴功多积,凡百事将长补短,自足以祛病延年。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 去, 礻, 丙, 疒, 丿, 廴, 年

Chinese meaning: 祛除去。除去疾病,延长寿命。[出处]明·吴承恩《西游记》第七十九回“陛下,从此色欲少贪,阴功多积,凡百事将长补短,自足以祛病延年。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc, thường dùng trong ngữ cảnh sức khỏe và y học.

Example: 中药有助于祛病延年。

Example pinyin: zhōng yào yǒu zhù yú qū bìng yán nián 。

Tiếng Việt: Thuốc Đông y có thể giúp loại bỏ bệnh tật và kéo dài tuổi thọ.

祛病延年
qū bìng yán nián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ bệnh tật và kéo dài tuổi thọ.

To eliminate illnesses and prolong life.

祛除去。除去疾病,延长寿命。[出处]明·吴承恩《西游记》第七十九回“陛下,从此色欲少贪,阴功多积,凡百事将长补短,自足以祛病延年。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...