Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Băng vải dài, khăn quấn., Long cloth band, scarf., ①古同“魅”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“魅”。

Grammar: Là từ cổ, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 古代人用祙来包裹伤口。

Example pinyin: gǔ dài rén yòng mèi lái bāo guǒ shāng kǒu 。

Tiếng Việt: Người xưa dùng băng vải dài để băng bó vết thương.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Băng vải dài, khăn quấn.

Long cloth band, scarf.

古同“魅”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...