Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: suàn

Meanings: Small grain of rice, can also refer to grains., Hạt gạo nhỏ, cũng có thể ám chỉ ngũ cốc., ①同“算”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals:

Chinese meaning: ①同“算”。

Hán Việt reading: toán

Grammar: Là từ cổ, thường xuất hiện trong các tài liệu nông nghiệp cổ xưa.

Example: 这些粮食里很多都是祘。

Example pinyin: zhè xiē liáng shí lǐ hěn duō dōu shì suàn 。

Tiếng Việt: Trong số lương thực này có rất nhiều hạt gạo nhỏ.

suàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt gạo nhỏ, cũng có thể ám chỉ ngũ cốc.

toán

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small grain of rice, can also refer to grains.

同“算”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祘 (suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung