Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhī

Meanings: Kính cẩn, thành kính., Reverent, respectful., ①敬,恭敬:祗回。祗仰。祗奉。祗承。祗候。祗应。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 氐, 礻

Chinese meaning: ①敬,恭敬:祗回。祗仰。祗奉。祗承。祗候。祗应。

Hán Việt reading: chi

Grammar: Được dùng trong các văn bản cổ hoặc văn hóa tâm linh, hiếm khi thấy trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 他对长辈非常祗敬。

Example pinyin: tā duì zhǎng bèi fēi cháng zhī jìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất kính trọng người lớn tuổi.

zhī
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính cẩn, thành kính.

chi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Reverent, respectful.

敬,恭敬

祗回。祗仰。祗奉。祗承。祗候。祗应

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...