Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祖龙之虐
Pinyin: zǔ lóng zhī nüè
Meanings: Sự tàn bạo của Tần Thủy Hoàng (biểu tượng cho chế độ độc tài)., The tyranny of Qin Shi Huang (symbolizing autocracy)., 指秦始皇焚书坑儒。祖龙,指秦始皇。[出处]清蒲松龄《聊斋志异·书痴》“异史氏曰‘天下之物,积则招妒,好则生魔女之妖,书之魔也。事近怪诞,治之未为不可;而祖龙之虐,不已惨乎!其存心之私,更宜得怨毒之报也’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 且, 礻, 丿, 尤, 丶, 一, 匚, 虍
Chinese meaning: 指秦始皇焚书坑儒。祖龙,指秦始皇。[出处]清蒲松龄《聊斋志异·书痴》“异史氏曰‘天下之物,积则招妒,好则生魔女之妖,书之魔也。事近怪诞,治之未为不可;而祖龙之虐,不已惨乎!其存心之私,更宜得怨毒之报也’”。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để phê phán chính trị hoặc lịch sử.
Example: 祖龙之虐让百姓苦不堪言。
Example pinyin: zǔ lóng zhī nüè ràng bǎi xìng kǔ bù kān yán 。
Tiếng Việt: Sự tàn bạo của Tần Thủy Hoàng khiến người dân khổ sở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tàn bạo của Tần Thủy Hoàng (biểu tượng cho chế độ độc tài).
Nghĩa phụ
English
The tyranny of Qin Shi Huang (symbolizing autocracy).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指秦始皇焚书坑儒。祖龙,指秦始皇。[出处]清蒲松龄《聊斋志异·书痴》“异史氏曰‘天下之物,积则招妒,好则生魔女之妖,书之魔也。事近怪诞,治之未为不可;而祖龙之虐,不已惨乎!其存心之私,更宜得怨毒之报也’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế