Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祖龙一炬
Pinyin: zǔ lóng yī jù
Meanings: Refers to book burnings during the reign of Qin Shi Huang., Chỉ việc thiêu hủy sách vở thời Tần Thủy Hoàng., ①指秦始皇焚书坑儒一事。[例]欲望老太师奏闻皇上,废去制科,将坊间一切刻板,世上一切时文,俱付之祖龙一炬。——《野叟曝言》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 且, 礻, 丿, 尤, 一, 巨, 火
Chinese meaning: ①指秦始皇焚书坑儒一事。[例]欲望老太师奏闻皇上,废去制科,将坊间一切刻板,世上一切时文,俱付之祖龙一炬。——《野叟曝言》。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc, dùng làm ví dụ lịch sử.
Example: 历史上祖龙一炬毁掉了许多珍贵文献。
Example pinyin: lì shǐ shàng zǔ lóng yí jù huǐ diào le xǔ duō zhēn guì wén xiàn 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử, vụ đốt sách thời Tần Thủy Hoàng đã phá hủy nhiều tài liệu quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc thiêu hủy sách vở thời Tần Thủy Hoàng.
Nghĩa phụ
English
Refers to book burnings during the reign of Qin Shi Huang.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指秦始皇焚书坑儒一事。欲望老太师奏闻皇上,废去制科,将坊间一切刻板,世上一切时文,俱付之祖龙一炬。——《野叟曝言》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế