Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祖鞭
Pinyin: zǔ biān
Meanings: Biểu tượng quyền lực của tổ tiên (kiểu roi ngựa)., Symbol of ancestral authority (like a horsewhip)., ①先着,先手。今表勤奋、争先之意。[例]常恐祖生先吾着鞭。——《晋书·刘琨传》。[例]智有过荣计,先求胜祖鞭。——何中《皮氏逸亭》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 且, 礻, 便, 革
Chinese meaning: ①先着,先手。今表勤奋、争先之意。[例]常恐祖生先吾着鞭。——《晋书·刘琨传》。[例]智有过荣计,先求胜祖鞭。——何中《皮氏逸亭》。
Grammar: Thường xuất hiện trong các văn bản mang tính lịch sử, ít dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 这个文物据说是祖鞭。
Example pinyin: zhè ge wén wù jù shuō shì zǔ biān 。
Tiếng Việt: Hiện vật này được cho là biểu tượng quyền lực của tổ tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu tượng quyền lực của tổ tiên (kiểu roi ngựa).
Nghĩa phụ
English
Symbol of ancestral authority (like a horsewhip).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
先着,先手。今表勤奋、争先之意。常恐祖生先吾着鞭。——《晋书·刘琨传》。智有过荣计,先求胜祖鞭。——何中《皮氏逸亭》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!