Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祖述

Pinyin: zǔ shù

Meanings: Kế thừa và phát huy tư tưởng của tiền nhân., To inherit and promote the ideas of predecessors., ①效法遵循前人的学说或行为。[例]仲尼祖述尧舜,宪章文武。——《礼记·中庸》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 且, 礻, 术, 辶

Chinese meaning: ①效法遵循前人的学说或行为。[例]仲尼祖述尧舜,宪章文武。——《礼记·中庸》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ trừu tượng.

Example: 他祖述了古代哲学家的思想。

Example pinyin: tā zǔ shù le gǔ dài zhé xué jiā de sī xiǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã kế thừa và phát huy tư tưởng của các triết gia cổ đại.

祖述
zǔ shù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế thừa và phát huy tư tưởng của tiền nhân.

To inherit and promote the ideas of predecessors.

效法遵循前人的学说或行为。仲尼祖述尧舜,宪章文武。——《礼记·中庸》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...