Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祖考

Pinyin: zǔ kǎo

Meanings: Ancestral forefathers., Ông tổ, tổ tiên xa xưa., ①已故的祖父。*②祖先。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 且, 礻, 丂, 耂

Chinese meaning: ①已故的祖父。*②祖先。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn bản trang trọng hoặc ngữ cảnh tôn giáo, lễ nghi.

Example: 祭拜祖考是中国传统习俗之一。

Example pinyin: jì bài zǔ kǎo shì zhōng guó chuán tǒng xí sú zhī yī 。

Tiếng Việt: Việc thờ cúng tổ tiên là một trong những phong tục truyền thống của Trung Quốc.

祖考
zǔ kǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ông tổ, tổ tiên xa xưa.

Ancestral forefathers.

已故的祖父

祖先

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...