Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祖率
Pinyin: zǔ lǜ
Meanings: Tỷ lệ tổ tiên (thuật ngữ toán học lịch sử)., Ancestral ratio (historical mathematical term)., ①(数)∶南北朝时祖冲之算出圆周率的近似值在3.1415926和3.1415927之间,并指出圆周率的约率为22/7,密率为355/113。为了纪念祖冲之,把他算出的近似值叫做祖率。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 且, 礻, 丷, 八, 十, 玄
Chinese meaning: ①(数)∶南北朝时祖冲之算出圆周率的近似值在3.1415926和3.1415927之间,并指出圆周率的约率为22/7,密率为355/113。为了纪念祖冲之,把他算出的近似值叫做祖率。
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh lịch sử và khoa học, thường không xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 中国古代数学家研究过祖率。
Example pinyin: zhōng guó gǔ dài shù xué jiā yán jiū guò zǔ lǜ 。
Tiếng Việt: Các nhà toán học cổ đại Trung Quốc đã nghiên cứu về tỷ lệ tổ tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỷ lệ tổ tiên (thuật ngữ toán học lịch sử).
Nghĩa phụ
English
Ancestral ratio (historical mathematical term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(数)∶南北朝时祖冲之算出圆周率的近似值在3.1415926和3.1415927之间,并指出圆周率的约率为22/7,密率为355/113。为了纪念祖冲之,把他算出的近似值叫做祖率
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!