Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祖师
Pinyin: zǔ shī
Meanings: Người thầy đầu tiên trong một dòng học thuật, tôn giáo., The founding teacher of an academic or religious tradition., ①学术或技艺上创立派别的人。*②佛教、道教中创立宗派的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 且, 礻, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: ①学术或技艺上创立派别的人。*②佛教、道教中创立宗派的人。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc nghệ thuật.
Example: 他是这个门派的祖师。
Example pinyin: tā shì zhè ge mén pài de zǔ shī 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người thầy đầu tiên của môn phái này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thầy đầu tiên trong một dòng học thuật, tôn giáo.
Nghĩa phụ
English
The founding teacher of an academic or religious tradition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学术或技艺上创立派别的人
佛教、道教中创立宗派的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!