Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祖孙
Pinyin: zǔ sūn
Meanings: Grandparents and grandchildren; the relationship between generations., Ông bà và cháu, mối quan hệ giữa các thế hệ., ①祖父或祖母和孙子或孙女。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 且, 礻, 子, 小
Chinese meaning: ①祖父或祖母和孙子或孙女。
Grammar: Danh từ, thường mô tả mối quan hệ gia đình.
Example: 他们家祖孙三代都很和睦。
Example pinyin: tā men jiā zǔ sūn sān dài dōu hěn hé mù 。
Tiếng Việt: Gia đình họ ba thế hệ ông bà và cháu đều hòa thuận.

📷 trẻ em với bà
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ông bà và cháu, mối quan hệ giữa các thế hệ.
Nghĩa phụ
English
Grandparents and grandchildren; the relationship between generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祖父或祖母和孙子或孙女
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
