Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祖坟
Pinyin: zǔ fén
Meanings: Ancestral graves, the resting place of ancestors., Mộ tổ tiên, nơi yên nghỉ của tổ tiên., ①祖宗的坟墓。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 且, 礻, 土, 文
Chinese meaning: ①祖宗的坟墓。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ liên quan đến nghi thức thờ cúng.
Example: 清明节去扫祖坟。
Example pinyin: qīng míng jié qù sǎo zǔ fén 。
Tiếng Việt: Ngày Thanh Minh đi tảo mộ tổ tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mộ tổ tiên, nơi yên nghỉ của tổ tiên.
Nghĩa phụ
English
Ancestral graves, the resting place of ancestors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祖宗的坟墓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!