Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祖先
Pinyin: zǔ xiān
Meanings: Tổ tiên, người đi trước trong dòng họ., Ancestors, forebears in one’s lineage., ①民族或家族较早的上代。*②演化成现代生物的古代生物。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 且, 礻, 儿
Chinese meaning: ①民族或家族较早的上代。*②演化成现代生物的古代生物。
Grammar: Danh từ, thường đứng độc lập trong câu.
Example: 我们尊敬祖先。
Example pinyin: wǒ men zūn jìng zǔ xiān 。
Tiếng Việt: Chúng tôi kính trọng tổ tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ tiên, người đi trước trong dòng họ.
Nghĩa phụ
English
Ancestors, forebears in one’s lineage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
民族或家族较早的上代
演化成现代生物的古代生物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!